Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 04-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 01:50 22/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 69 ngoại tệ tăng giá, 30 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 87 ngoại tệ tăng giá và 25 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
724,800 -47,200.00 | 0.00 | 741,800 -48,200.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,500.00 96.00 | 16,590.00 79.00 | 17,520.00 434.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,164 403.00 | 18,369 500.00 | 18,891 400.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,944 27,944 | 27,994 -457.00 | 28,547 28,547 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,462.00 3,462.00 | 3,572.00 3,572.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,616.00 3,616.00 | 3,746.00 3,746.00 |
Euro | EUR | 26,920 -27.00 | 27,028 -27.00 | 28,226 229.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,922 31,922 | 32,022 -274.00 | 32,998 32,998 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,171.19 3,171.19 | 3,207.00 3,207.00 | 3,298.00 3,298.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.89 303.89 | 316.04 316.04 |
Yên Nhật | JPY | 152.66 -14.77 | 154.66 -13.61 | 162.33 -12.50 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.64 0.93 | 19.27 19.27 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,565.00 5,565.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,380.00 2,380.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,302.00 183.00 | 15,809.00 15,809.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 408.00 408.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,466 -181.00 | 18,540 -229.00 | 19,090 -333.00 |
Bạc Thái | THB | 677.00 677.00 | 680.00 -53.00 | 708.00 708.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,335 915.00 | 25,335 885.00 | 25,462 672.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,598,000 6,788,000 | 7,598,000 7,598,000 | 7,698,000 6,878,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.